Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cúm núm

Academic
Friendly

Từ "cúm núm" trong tiếng Việt một tên gọi cho một loại chim sốngmôi trường nước. Chim cúm núm thuộc họ cuốc, lông màu xám. Đây một loài chim khá đặc biệt thường được tìm thấycác khu vực nước như ao, hồ, đầm lầy.

Định nghĩa:
  • Cúm núm: một loài chim sốngnước, thuộc họ cuốc, lông màu xám.
Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "Tôi thấy một con cúm núm bơi lội trong đầm lầy."
    • "Cúm núm thường xuất hiện vào mùa ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hàng năm, nhiều nhà nghiên cứu về động vật hoang dã đến khu vực này để quan sát cúm núm các loài chim khác."
    • "Âm thanh cúm núm phát ra vào buổi sáng rất đặc trưng sức hấp dẫn riêng."
Biến thể phân biệt:
  • Cúm núm không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Việt, nhưng có thể nhầm lẫn với các loài chim khác trong cùng họ cuốc. Chẳng hạn như:
    • Cuốc: cũng một loại chim sốngnước nhưng hình dáng thói quen sinh hoạt khác biệt.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chim nước: từ chung chỉ các loại chim sốngmôi trường nước, nhưng không cụ thể như cúm núm.
  • Cuốc: như đã đề cập, một loài chim khác cũng sốngnước nhưng có vẻ ngoài đặc điểm khác biệt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cúm núm", người học nên nhớ rằng đây tên gọi riêng của một loài chim cụ thể, không thể dùng để chỉ các loài chim nước khác. Hơn nữa, trong văn hóa Việt Nam, việc quan sát nghe tiếng chim cúm núm có thể mang lại cảm giác bình yên gần gũi với thiên nhiên.

  1. d. Chim sốngnước cùng họ với cuốc, lông màu xám.

Comments and discussion on the word "cúm núm"